--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tứ giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tứ giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tứ giác
+ adj
quadrilateral
+ noun
quadrangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tứ giác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tứ giác"
:
tê giác
thị giác
tố giác
tứ giác
tự giác
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
tứ giác
:
quadrilateral
+
chỗ
:
Seat, place, room, space, point, extentnhường chỗ cho các cụ già và phụ nữto yield our seats to elderly people and ladieshàng hoá chiếm nhiều chỗthe goods occupied much roomcòn có chỗ bỏ khôngthere is still empty spacechỗ yếu chỗ mạnh của phong tràothe strong points and the weak points of the movementtheo chỗ chúng tôi biếtto the extent of our knowledge, as far as we knowtừ chỗ không biết đến chỗ biếtfrom the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledgeđưa nông dân từ chỗ nghèo nàn lạc hậu đến chỗ ấm no văn minhto take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization
+
sâu rộng
:
Wide and deepTrí thức sâu rộngWide and deep knowledge
+
east germany
:
Cộng hòa Dân chủ Đức
+
lưng vốn
:
capital